A. Thu ngân sách | | | | |
TT | NỘI DUNG | Dự toán năm 2023 | kết quả thực hiện thu 6 tháng đầu năm 2023 | Tỷ lệ đạt | ước thực hiện thu 6 tháng cuối năm 2023 | Ghi chú |
TỔNG THU NGÂN SÁCH XÃ | 34,330,443,000 | 10,794,206,816 | | 35,461,804,222 | |
| Thu Chuyển nguồn năm 2022 sang | | 2,456,863,722 | | | |
| Thu tồn quỹ năm 2022 chuyển sang | | 424,339,558 | | | |
| chuyển 6 tháng đầu năm sang | | | | 3,419,164,758 | |
1 | Thu từ qũy đất công ích và HLCS | 60,000,000 | | | 60,000,000 | |
2 | Phí và lệ phí | 26,000,000 | 10,086,000 | 38.79% | 15,914,000 | |
3 | Thu Lệ phí môn bài | 15,000,000 | 16,200,000 | 108.00% | | |
4 | Thuế thu nhập cá nhân | 118,000,000 | 84,970,413 | 72.01% | 33,029,587 | |
5 | Thuế GTGT | 238,000,000 | 141,759,601 | 59.56% | 96,240,399 | |
6 | Thu thuế đất phi nông nghiệp | 113,000,000 | 2,556,336 | 2.26% | 110,443,664 | |
7 | Lệ phí trước bạ nhà đất | 550,000,000 | 295,603,186 | 53.75% | 254,396,814 | |
8 | Thu bổ sung cân đối từ ngân sách cấp trên: | 3,107,443,000 | 1,553,718,000 | 50.00% | 1,553,725,000 | |
9 | Thu khác tại xã | 40,000,000 | 13,650,000 | 34.13% | 26,350,000 | |
| Thu hỗ trợ trông coi trạm phát sóng+ thu khác | 40,000,000 | | | 40,000,000 | |
| Thu phạt vi phạm HC | | 13,650,000 | | | |
10 | Thu quỹ người cao tuổi | 32,000,000 | | | 32,000,000 | |
11 | Thu quỹ phòng chống thiên tai | 31,000,000 | | | 31,000,000 | |
12 | Thu bổ sung mục tiêu từ ngân sách cấp trên ( Các dự án huyện ủy quyền cho xã làm CĐT, huyện hỗ trợ) | | 5,624,000,000 | | | |
13 | dự kiến Thu từ nguồn đấu giá quyền SDĐ | 30,000,000,000 | 170,460,000 | 0.57% | 29,829,540,000 | |
| PHẦN II: Dự toán chi năm 2023 | | | | |
| | | | | | |
TT | NỘI DUNG | Dự toán chi năm 2023 | Kết quả thực hiện chi 6 tháng đầu năm | | Ước thực hiện chi 6 tháng cuối năm | Ghi chú |
TỔNG CHI NGÂN SÁCH XÃ | 34,330,443,000 | 7,375,042,059 | 5 | 35,461,804,222 | 0 |
1 | Chi hoạt động HĐND xã | 291,348,000 | 110,632,500 | 37.97% | 180,715,500 | 0 |
| Chi lương | 216,348,000 | 110,632,500 | 51.14% | 105,715,500 | |
| Chi hoạt động | 75,000,000 | | | 75,000,000 | |
2 | Chi hoạt động UBND xã | 1,698,860,976 | 777,760,599 | 45.78% | 921,100,377 | 0 |
| Chi lương | 775,856,976 | 411,909,300 | 53.09% | 363,947,676 | |
| Chi BHXH, KPCĐ | 250,000,000 | 149,862,100 | 59.94% | 100,137,900 | |
| Chi báo chí, điện, nước, điện thoại.. | 230,000,000 | 82,689,199 | 35.95% | 147,310,801 | |
| Chi công tác tư pháp- tư vấn pháp luật, | 9,000,000 | | | 9,000,000 | |
| Chi phần mềm, công nghệ TT + duy trì phần mềm hệ thống ISO | 21,600,000 | 14,600,000 | 67.59% | 7,000,000 | |
| Chi hoạt động , nông nghiệp | 377,404,000 | 95,000,000 | 25.17% | 282,404,000 | |
| Chi các hoạt động thăm hỏi, tặng quà, đối tượng người có công, bảo trợ xã hội, hộ khó khăn | 35,000,000 | 23,700,000 | 67.71% | 11,300,000 | |
3 | Chi hoạt động Công an | 185,979,200 | 74,739,600 | 40.19% | 111,239,600 | 0 |
| Chi phụ cấp | 88,327,200 | 44,163,600 | 50.00% | 44,163,600 | |
| Tuần tra ANTT, làng văn hóa, phòng cháy chữa cháy | 36,500,000 | | | 36,500,000 | |
| Chi PC đội trưởng, phó dân phòng | 61,152,000 | 30,576,000 | 50.00% | 30,576,000 | |
4 | Hoạt động Quân sự | 343,997,024 | 98,974,212 | 28.77% | 245,022,812 | 0 |
| Chi lương, phụ cấp | 138,023,024 | 69,015,012 | 50.00% | 69,008,012 | |
| Chi diễn tập | 25,000,000 | | | 25,000,000 | |
| Chi huấn luyện, | 103,152,000 | 14,304,000 | 13.87% | 88,848,000 | |
| Tuyển quân | 15,000,000 | 6,000,000 | 40.00% | 9,000,000 | |
| tiền báo, trực tết, HĐ | 27,822,000 | 9,655,200 | 34.70% | 18,166,800 | |
| Chi công dân quân ( chi theo vụ) | 35,000,000 | | | 35,000,000 | |
5 | Chi hoạt động Đoàn Thanh niên | 140,678,200 | 26,556,900 | 18.88% | 114,121,300 | 0 |
| Chi lương, phụ cấp | 112,678,200 | 21,756,900 | 19.31% | 90,921,300 | |
| Chi hoạt động chi hội ( phụ cấp+ hoạt động) | 16,000,000 | 4,800,000 | 30.00% | 11,200,000 | |
| Chi hoạt đông | 12,000,000 | | | 12,000,000 | |
6 | Chi hoạt động Hội Phụ nữ | 125,793,100 | 43,236,750 | 34.37% | 82,556,350 | 0 |
| Chi lương, phụ cấp | 97,793,100 | 38,436,750 | 39.30% | 59,356,350 | |
| Chi hoạt động chi hội ( phụ cấp+ hoạt động) | 16,000,000 | 4,800,000 | 30.00% | 11,200,000 | |
| Chi hoạt động Hội | 12,000,000 | | | 12,000,000 | |
7 | Chi hoạt động Hội nông dân | 141,085,500 | 36,552,498 | 25.91% | 104,533,003 | 0 |
| Chi lương, phụ cấp | 78,085,500 | 31,752,498 | 40.66% | 46,333,003 | |
| Chi hoạt động chi hội ( phụ cấp+ hoạt động) | 16,000,000 | 4,800,000 | 30.00% | 11,200,000 | |
| Đại hội | 35,000,000 | | 0.00% | 35,000,000 | |
| Chi hoạt động Hội | 12,000,000 | | | 12,000,000 | |
8 | Chi hoạt động Hội Cựu chiến binh | 104,873,500 | 43,236,750 | 41.23% | 61,636,750 | 0 |
| Chi lương, phụ cấp | 76,873,500 | 38,436,750 | 50.00% | 38,436,750 | |
| Chi hoạt động chi hội ( phụ cấp+ hoạt động) | 16,000,000 | 4,800,000 | 30.00% | 11,200,000 | |
| Chi hoạt động Hội | 12,000,000 | | | 12,000,000 | |
9 | Chi hoạt động Đảng uỷ | 675,429,500 | 218,871,750 | 32.40% | 456,557,750 | 0 |
| Chi lương, phụ cấp | 441,418,500 | 205,284,750 | 46.51% | 236,133,750 | |
| Chi KP hoạt động đảng theo QĐ 99 | 156,279,000 | 11,799,000 | 7.55% | 144,480,000 | |
| Chi PC công tác đảng | 69,732,000 | 1,788,000 | 2.56% | 67,944,000 | |
| HĐ dân vận | 8,000,000 | | | 8,000,000 | |
10 | Chi hoạt động MTTQ | 167,727,000 | 53,863,500 | 32.11% | 113,863,500 | 0 |
| Chi lương, phụ cấp | 107,727,000 | 53,863,500 | 50.00% | 53,863,500 | |
| Hoạt động MTTQ xã | 9,000,000 | | | 9,000,000 | |
| Chi hoạt động Ban TTND + bầu ban TTND NK 2023-2025 | 10,000,000 | | | 10,000,000 | |
| KP Vận động+ ngày đại đoàn kết TD | 41,000,000 | | | 41,000,000 | |
| Tổng kết Nhiệm kỳ TTND 2021-2023 | 6,500,000 | | | 6,500,000 | |
11 | Chi hoạt động Đài truyền thanh | 55,446,000 | 27,288,000 | 49.22% | 28,158,000 | 0 |
| Chi lương, phụ cấp | 30,396,000 | 15,198,000 | 50.00% | 15,198,000 | |
| Chi sự nghiệp truyền thanh | 25,050,000 | 12,090,000 | 48.26% | 12,960,000 | |
12 | Chi PC hưu trí | 110,594,000 | 40,266,000 | 36.41% | 70,328,000 | |
13 | Chi các ngành khác ( CTĐ, NCT, TNXP,NCT….) | 73,806,000 | 21,903,000 | 29.68% | 51,903,000 | |
| Chi PC | 43,806,000 | 21,903,000 | 50.00% | 21,903,000 | |
| Chi HĐ | 30,000,000 | | 0.00% | 30,000,000 | |
14 | Chi SN VHTT-TDTT | 90,825,000 | 6,700,000 | 7.38% | 84,125,000 | |
15 | Chi quũy hội người cao tuổi | 32,000,000 | | 0.00% | 32,000,000 | |
16 | Chi hỗ trợ trông coi trạm phát sóng | | | | 36,000,000 | |
17 | Chi nộp quỹ phòng chống lụt bão | 31,000,000 | | 0.00% | 31,000,000 | |
18 | Tiết kiệm 10% chi TX | 61,000,000 | | 0.00% | 61,000,000 | |
19 | Chi thanh toán xây dựng các công trình | 30,000,000,000 | 170,460,000 | 0.57% | 29,829,540,000 | |
| Chi trả các dự án huyện ủy quyền xã làm chủ đầu tư ( huyện hỗ trợ ) | | 5,624,000,000 | | | |
| CT HTKT điểm dân cư mới thôn Bằng Giã ( giai đoạn 2 - vị trí 1 ) xã Tân Việt, hạng mục: san nền + đắp bờ bao chắn cát | | 5,624,000,000 | | | |
| Trả nợ công trình của địa phương | | 170,460,000 | | | |
19 | Dự kiến chi cải cách tiền lương | | | | 2,846,403,280 | |
Tổng hợp Thu | 34,330,443,000 | 10,794,206,816 | | 35,461,804,222 | 0 |
Tổng hợp chi | 34,330,443,000 | 7,375,042,059 | | 35,461,804,222 | 0 |
Tồn quỹ | 0 | 3,419,164,758 | | 0 | |
| | | | | | |
|
| |